THÔNG BÁO DANH SÁCH, THỜI GIAN, ĐỊA ĐIỂM THI CHỨNG CHỈ TIN HỌC B
DANH SÁCH |
Dự kiểm tra cấp chứng chỉ Tin học trình độ B - CA 1 |
Thời gian thi (01 buổi): Chiều ngày 15/10/2011.
Phổ biến quy chế thi, ổn định lớp: 13h30-14h00.
Thi Thực hành: 14h00-16h00.
Địa điểm thi: Phòng máy Trường THCS An Lộc - Bình Long. |
Stt |
SBD |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Nơi sinh |
1 |
B001 |
Lê Thị Kim |
An |
Nữ |
24/07/1985 |
Bình Phước |
2 |
B002 |
Nguyễn Thị Ngọc |
An |
Nữ |
24/06/1988 |
Sông bé |
3 |
B003 |
Hoàng |
Anh |
Nam |
29/11/1983 |
Thái Bình |
4 |
B004 |
Lê Thị Châu |
Anh |
Nữ |
28/08/1990 |
Quảng trị |
5 |
B005 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Anh |
Nữ |
07/01/1981 |
Long An |
6 |
B006 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
Nữ |
26/11/1988 |
Bình Phước |
7 |
B007 |
Vũ Tuấn |
Anh |
Nam |
13/05/1985 |
Bình Phước |
8 |
B008 |
Nguyễn Thị Thu |
Ba |
Nữ |
1965 |
Bình Phước |
9 |
B009 |
Vũ Ngọc |
Bích |
Nữ |
09/11/1978 |
Bình Phước |
10 |
B010 |
Vũ Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
09/07/1983 |
Bình Phước |
11 |
B011 |
Đậu Thị |
Bình |
Nữ |
20/07/1986 |
Thanh Hóa |
12 |
B012 |
Đinh Thị Ngọc |
Cẩm |
Nữ |
22/08/1979 |
Bình Dương |
13 |
B013 |
Phạm Hữu |
Chúc |
Nam |
26/07/1963 |
TP Hồ Chí Minh |
14 |
B014 |
Hoàng Thị Bích |
Chung |
Nữ |
20/10/1978 |
Bình Định |
15 |
B015 |
Cao Văn |
Chương |
Nam |
10/06/1986 |
Quảng Nam |
16 |
B016 |
Nguyễn Lương |
Cường |
Nam |
24/08/1979 |
Thanh Hóa |
17 |
B017 |
Võ Đoàn Trúc |
Dân |
Nữ |
29/09/1987 |
Bình Phước |
18 |
B018 |
Vũ Văn |
Điệp |
Nam |
15/02/1980 |
Nam Định |
19 |
B019 |
Hà Văn |
Đức |
Nam |
23/06/1978 |
Ninh Bình |
20 |
B020 |
Đỗ Thị Minh |
Dung |
Nữ |
25/09/1979 |
Bình Phước |
21 |
B021 |
Lê Thị Phương |
Dung |
Nữ |
28/08/1981 |
Bình Phước |
22 |
B022 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
15/09/1981 |
Tây Ninh |
23 |
B023 |
Lê Thị Hồng |
Duyên |
Nữ |
14/01/1987 |
Lâm Đồng |
24 |
B024 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Duyên |
Nữ |
12/07/1983 |
Bình Phước |
25 |
B025 |
Đặng Thị Ngọc |
Hà |
Nữ |
31/07/1990 |
Sông bé |
26 |
B026 |
Đỗ Thị |
Hà |
Nữ |
02/08/1988 |
Thanh Hóa |
Tổng 26 thí sinh |
|
|
|
|
|
Ghi chú: Thí sinh kiểm tra lại thông tin theo danh sách thi.
Mọi thắc mắc, thay đổi vui lòng liên hệ Đ/C Khang - Phòng VH&TT để được chỉnh sửa, giải đáp.
|
DANH SÁCH |
Dự kiểm tra cấp chứng chỉ Tin học trình độ B - CA 2 |
Thời gian thi (01 buổi): Sáng ngày 16/10/2011.
Phổ biến quy chế thi, ổn định lớp:7h00-7h30.
Thi Thực hành:7h30-9h30.
Địa điểm thi: Phòng máy Trường THCS An Lộc - Bình Long. |
Stt |
SBD |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Nơi sinh |
1 |
B027 |
Mai Thanh |
Hà |
Nam |
13/03/1963 |
Thanh Hóa |
2 |
B028 |
Điểu |
Hải |
Nam |
15/12/1977 |
Bình Phước |
3 |
B029 |
Trần Thanh |
Hải |
Nam |
14/02/1971 |
Quảng Bình |
4 |
B030 |
Trần Thị Thanh |
Hải |
Nữ |
22/07/1965 |
Bình Phước |
5 |
B031 |
Văn Thị |
Hải |
Nữ |
02/11/1980 |
Bình Phước |
6 |
B032 |
Cao Thị |
Hằng |
Nữ |
19/04/1986 |
Thanh Hóa |
7 |
B033 |
Nguyễn Thanh |
Hằng |
Nữ |
04/09/1977 |
Quảng Ninh |
8 |
B034 |
Bạch Thị |
Hảo |
Nữ |
12/12/1982 |
Vĩnh Phúc |
9 |
B035 |
Lê Thị |
Hiên |
Nữ |
05/10/1984 |
Ninh Bình |
10 |
B036 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
07/11/1978 |
Thanh Hóa |
11 |
B037 |
Trịnh Thị Bích |
Hiền |
Nữ |
25/11/1974 |
TP Hồ Chí Minh |
12 |
B038 |
Hoàng |
Hiệp |
Nam |
25/07/1958 |
Quảng Trị |
13 |
B039 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hiếu |
Nữ |
03/04/1984 |
Bình Phước |
14 |
B040 |
Võ Khắc |
Hổ |
Nam |
10/06/1979 |
Bình Định |
15 |
B041 |
Dương Thị Như |
Hoa |
Nữ |
19/09/1983 |
Bình Phước |
16 |
B042 |
Trần Văn |
Hóa |
Nam |
07/09/1976 |
Nghệ An |
17 |
B043 |
Lâm Văn |
Hòa |
Nam |
11/12/1963 |
Nam Định |
18 |
B044 |
Nguyễn Hữu |
Hòa |
Nam |
01/06/1965 |
Quảng Nam |
19 |
B045 |
Lê Việt |
Hoàng |
Nữ |
26/09/1982 |
Bình Phước |
20 |
B046 |
Lê Thị |
Hồng |
Nữ |
21/11/1981 |
Thanh Hóa |
21 |
B047 |
Điểu Nglon |
Hơr |
Nam |
25/08/1973 |
Bình Phước |
22 |
B048 |
Phan Văn |
Huân |
Nam |
18/04/1986 |
Quảng Bình |
23 |
B049 |
Đỗ Thị |
Huê |
Nữ |
28/10/1966 |
Bình Phước |
24 |
B050 |
Vũ Thị |
Huệ |
Nữ |
09/08/1985 |
Thanh Hóa |
25 |
B051 |
Nguyễn Sỹ |
Hùng |
Nam |
02/05/1984 |
Bình Dương |
26 |
B052 |
Trần Việt |
Hùng |
Nam |
12/03/1981 |
Quảng Trị |
Tổng 26 thí sinh |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH |
Dự kiểm tra cấp chứng chỉ Tin học trình độ B - CA 3 |
Thời gian thi (01 buổi): Sáng ngày 16/10/2011.
Phổ biến quy chế thi, ổn định lớp: 9h40-10h00.
Thi Thực hành: 10h00-12h00.
Địa điểm thi: Phòng máy Trường THCS An Lộc - Bình Long. |
Stt |
SBD |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Nơi sinh |
1 |
B053 |
Lê Việt |
Hường |
Nữ |
17/10/1983 |
Bình Phước |
2 |
B054 |
Vũ Ngọc |
Huy |
Nam |
27/02/1983 |
Đồng Nai |
3 |
B055 |
Tạ Quang |
Lâm |
Nam |
27/08/1977 |
Bình Phước |
4 |
B056 |
Văn Thị Mỹ |
Lan |
Nữ |
01/03/1980 |
Bình Phước |
5 |
B057 |
Trịnh Thị |
Liên |
Nữ |
19/04/1987 |
Thanh Hóa |
6 |
B058 |
Nguyễn Văn |
Linh |
Nam |
03/02/1983 |
Bình Phước |
7 |
B059 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
28/04/1986 |
Hà Nam |
8 |
B060 |
Đỗ Thị |
Lịnh |
Nữ |
20/10/1972 |
Nam Định |
9 |
B061 |
Nguyễn Thị Hồng |
Loan |
Nữ |
20/10/1982 |
Bình Phước |
10 |
B062 |
Nguyễn Vũ Thành |
Lộc |
Nam |
05/11/1988 |
Bình Phước |
11 |
B063 |
Đào Cửu |
Long |
Nam |
08/08/1977 |
Hưng Yên |
12 |
B064 |
Lương Văn |
Mạnh |
Nam |
25/10/1988 |
Hải Dương |
13 |
B065 |
Trần Như |
Mạnh |
Nam |
01/01/1979 |
Thanh Hóa |
14 |
B066 |
Trần Văn |
Mi |
Nam |
03/09/1968 |
Bình Phước |
15 |
B067 |
Phạm Xuân |
Minh |
Nam |
26/02/1981 |
Thái Bình |
16 |
B068 |
Phạm Thành |
Nam |
Nam |
08/01/1982 |
Long An |
17 |
B069 |
Trần Phương |
Nam |
Nam |
15/01/1968 |
Campuchia |
18 |
B070 |
Nguyễn Thị |
Nga |
Nữ |
22/11/1980 |
Nghệ An |
19 |
B071 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
22/04/1985 |
Ninh Bình |
20 |
B072 |
Phạm Trọng |
Nghĩa |
Nam |
12/03/1977 |
Bình Phước |
21 |
B073 |
Lê Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
07/02/1981 |
Hà Nam |
22 |
B074 |
Nguyễn Đức |
Nhiệm |
Nam |
20/11/1956 |
Ninh Bình |
23 |
B075 |
Giang Thanh |
Phát |
Nam |
20/03/1972 |
Kiên Giang |
24 |
B076 |
Lê Bá |
Phiến |
Nam |
01/12/1974 |
Huế |
25 |
B077 |
Nguyễn Hùng |
Phong |
Nam |
26/10/1980 |
Bình Phước |
26 |
B078 |
Trần Thị Thu |
Phúc |
Nữ |
01/08/1984 |
Quảng Nam |
Tổng 26 thí sinh |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH |
Dự kiểm tra cấp chứng chỉ Tin học trình độ B - CA 4 |
Thời gian thi (01 buổi): Chiều ngày 16/10/2011.
Phổ biến quy chế thi, ổn định lớp:13h30-14h00.
Thi Thực hành: 14h00-16h00.
Địa điểm thi: Phòng máy Trường THCS An Lộc - Bình Long. |
Stt |
SBD |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Nơi sinh |
1 |
B079 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phương |
Nữ |
06/03/1985 |
Thanh Hóa |
2 |
B080 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
Nữ |
1988 |
Bình Phước |
3 |
B081 |
Vũ Văn |
Quân |
Nam |
10/05/1985 |
Hải Dương |
4 |
B082 |
Nguyễn Xuân |
Quang |
Nam |
07/03/1979 |
Bình Phước |
5 |
B083 |
Vũ Thế |
Quang |
Nam |
24/02/1985 |
Bình Phước |
6 |
B084 |
Phan Bá |
Quốc |
Nam |
10/02/1982 |
Hà Tĩnh |
7 |
B085 |
Vũ Thị |
Quyên |
Nữ |
16/06/1984 |
Hải Dương |
8 |
B086 |
Lê Ngọc |
Sáng |
Nam |
02/03/1977 |
Quảng Bình |
9 |
B087 |
Đặng Thị |
Sợi |
Nữ |
02/11/1963 |
Thái Bình |
10 |
B088 |
Nguyễn Tấn |
Soong |
Nam |
04/02/1980 |
Bình Trị Thiên |
11 |
B089 |
Phan Kế |
Tác |
Nam |
05/07/1957 |
Thái Bình |
12 |
B090 |
Trương Văn |
Tâm |
Nam |
20/10/1984 |
Thanh Hóa |
13 |
B091 |
Phùng Anh |
Tấn |
Nam |
07/09/1983 |
Sông Bé |
14 |
B092 |
Vũ Thị |
Thắm |
Nữ |
06/04/1984 |
Thái Bình |
15 |
B093 |
Vũ Văn |
Thẩm |
Nam |
22/02/1963 |
Bình Phước |
16 |
B094 |
Mỵ Duy |
Thắng |
Nam |
1987 |
Bình Phước |
17 |
B095 |
Phạm Ngọc |
Thành |
Nam |
04/05/1972 |
Nam Định |
18 |
B096 |
Lê Thụy Thu |
Thảo |
Nữ |
26/05/1980 |
Đồng Nai |
19 |
B097 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
Nữ |
02/11/1985 |
Bình Phước |
20 |
B098 |
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
23/02/1983 |
Bình Phước |
21 |
B099 |
Phạm Văn |
Thảo |
Nam |
30/10/1962 |
Long An |
22 |
B100 |
Nguyễn Thị |
Thế |
Nữ |
08/10/1968 |
Nghệ An |
23 |
B101 |
Bùi Đắc |
Thêm |
Nam |
04/05/1985 |
Hà Nội |
24 |
B102 |
Phạm Thánh |
Thiện |
Nam |
02/10/1979 |
Quảng trị |
25 |
B103 |
Vũ Thị |
Thơ |
Nữ |
14/09/1989 |
Hải Dương |
26 |
B104 |
Ngô Trọng |
Thọ |
Nam |
16/07/1962 |
TP Hồ chí Minh |
Tổng 26 thí sinh |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH |
Dự kiểm tra cấp chứng chỉ Tin học trình độ B - CA 5 |
Thời gian thi (01 buổi): Chiều ngày 16/10/2011.
Phổ biến quy chế thi, ổn định lớp: 16h00-16h30.
Thi Thực hành: 16h30-18h30.
Địa điểm thi: Phòng máy Trường THCS An Lộc - Bình Long. |
Stt |
SBD |
Họ |
Tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Nơi sinh |
1 |
B105 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
Nữ |
25/06/1983 |
Hải Dương |
2 |
B106 |
Hoàng Thị |
Thuận |
Nữ |
02/12/1987 |
Thanh Hóa |
3 |
B107 |
Nguyễn Đức |
Thuận |
Nam |
13/06/1983 |
Bình Phước |
4 |
B108 |
Ngô Thị Diệu |
Thúy |
Nữ |
10/01/1980 |
Thanh Hóa |
5 |
B109 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
02/02/1987 |
Sông bé |
6 |
B110 |
Nguyễn Văn |
Thùy |
Nam |
27/05/1980 |
Nghệ An |
7 |
B111 |
Nguyễn Vũ |
Tiến |
Nữ |
12/12/1984 |
Bình Phước |
8 |
B112 |
Nguyễn Doanh |
Trà |
Nam |
21/09/1978 |
Hà Tĩnh |
9 |
B113 |
Phan Thị |
Trâm |
Nữ |
31/08/1980 |
TP Hồ chí Minh |
10 |
B114 |
Đinh Thị |
Trang |
Nữ |
10/05/1974 |
Bình Dương |
11 |
B115 |
Lại Thị |
Trang |
Nữ |
07/05/1987 |
Ninh Bình |
12 |
B116 |
Mai Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
26/03/1990 |
Bình Phước |
13 |
B117 |
Mai Văn |
Truyền |
Nam |
05/10/1971 |
Thanh Hóa |
14 |
B118 |
Nguyễn Minh |
Tú |
Nam |
24/04/1982 |
Bình Phước |
15 |
B119 |
Mai Xuân |
Tuân |
Nam |
20/01/1984 |
Thanh Hóa |
16 |
B120 |
Bùi Văn |
Tuấn |
Nam |
19/10/1976 |
Hải Dương |
17 |
B121 |
Đặng Văn |
Tuấn |
Nam |
02/10/1974 |
Hải Phòng |
18 |
B122 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
Nam |
11/08/1982 |
Bình Phước |
19 |
B123 |
Lê Hoàng |
Tùng |
Nam |
28/05/1982 |
Bình Phước |
20 |
B124 |
Ngô Hồng |
Tươi |
Nữ |
1983 |
Bình Dương |
21 |
B125 |
Hoàng Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
10/02/1971 |
Hà Tỉnh |
22 |
B126 |
Từ Thị Hồng |
Vinh |
Nữ |
20/11/1984 |
Quảng Bình |
23 |
B127 |
Phạm Nguyên Hạ Huy |
Vũ |
Nam |
28/07/1983 |
Bình Phước |
24 |
B128 |
Bùi Thị Kim |
Anh |
Nữ |
11/11/1961 |
Bình Phước |
25 |
B129 |
Nguyễn Bảo |
Quốc |
Nam |
14/04/1981 |
Sông Bé |
Tổng số 25 thí sinh |
|
|
|
|
|
|