THÔNG BÁO DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP TIN HỌC CHỨNG CHỈ B TÍNH ĐẾN NGÀY 02/9/2011
LỚP THỨ NHẤT |
Thời gian học: Các ngày 2, 4, 6 (từ 07/9 đến 07/10/2011) |
Từ 17h30 đến 19h00 |
Stt |
Họ và tên |
Năm
sinh |
Giới tính |
Đơn vị |
Nam |
Nữ |
1 |
Lê Thị Kim |
An |
1985 |
|
x |
Phường Phú Thịnh |
2 |
Vũ Ngọc |
Bích |
1978 |
|
x |
Kho bạc nhà nước |
3 |
Đậu Thị |
Bình |
1986 |
|
x |
Phường An Lộc |
4 |
Lê Thị |
Cúc |
1972 |
|
x |
Xã Thanh Phú |
5 |
Vũ Đoàn Trúc |
Dân |
1987 |
x |
|
Phường Phú Thịnh |
6 |
Lê Thị Phương |
Dung |
1981 |
|
x |
Xã Thanh Phú |
7 |
Nguyễn Minh |
Đức |
1959 |
x |
|
Hội Cựu chiến binh |
8 |
Mai Thanh |
Hà |
1963 |
x |
|
Kho bạc nhà nước |
9 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
1982 |
x |
|
Xã Thanh Phú |
10 |
Trần Thị Thanh |
Hải |
1965 |
|
x |
Chi cục thuế |
11 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
1972 |
|
x |
Trạm Khuyến nông |
12 |
Phan Thị Hồng |
Hạnh |
1987 |
|
x |
Phường Phú Thịnh |
13 |
Nguyễn Thanh |
Hằng |
1977 |
|
x |
Phường Hưng Chiến |
14 |
Lê Thị |
Hiên |
1984 |
|
x |
Xã Thanh Phú |
15 |
Hoàng |
Hiệp |
1958 |
x |
|
Bưu điện |
16 |
Nguyễn Thị Như |
Hoa |
1983 |
|
x |
Xã Thanh Phú |
17 |
Lâm Văn |
Hòa |
1963 |
x |
|
Phường Phú Thịnh |
18 |
Điểu Nglon |
Hơr |
|
1973 |
|
phòng Kinh tế |
19 |
Trần Minh |
Huệ |
1968 |
x |
|
Phường Phú Thịnh |
20 |
Vũ Thị |
Huệ |
1985 |
|
x |
Phường Phú Thịnh |
21 |
Vũ Ngọc |
Huy |
1983 |
x |
|
Phường Hưng Chiến |
22 |
Nguyễn Văn |
Linh |
1983 |
x |
|
Trạm Khuyến nông |
23 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
1986 |
|
x |
Ban Tổ chức |
24 |
Đỗ Thị |
Lịnh |
1972 |
|
x |
Phường Hưng Chiến |
25 |
Trần Như |
Mạnh |
1979 |
x |
|
Điện lực |
26 |
Trần Văn |
Mi |
1968 |
x |
|
Phường An Lộc |
27 |
Nguyễn Đức |
Nhiệm |
1957 |
x |
|
Phường Hưng Chiến |
28 |
Giang Thanh |
Phát |
1972 |
x |
|
Xã Thanh Phú |
29 |
Vũ Thế |
Quang |
1985 |
x |
|
Chi cục thuế |
30 |
Dương Văn |
Quý |
1984 |
x |
|
Phường Phú Thịnh |
31 |
Nguyễn Minh |
Tú |
1982 |
x |
|
Điện lực |
32 |
Ngô Trọng |
Thọ |
1962 |
x |
|
phòng Quản lý Đô thị |
33 |
Lại Thị |
Trang |
1987 |
|
x |
Phường Phú Thịnh |
34 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Vũ |
1979 |
x |
|
Ngân hàng nông nghiệp |
LỚP THỨ HAI |
Thời gian học: Các ngày thứ 2, 4, 6 (từ 07/9 đến 07/10/2011) |
Từ 19h00 đến 20h30 |
Stt |
Họ và tên |
Năm Sinh |
Giới tính |
Đơn vị |
Nam |
Nữ |
1 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
1988 |
|
x |
Đội Quản lý Đô thị |
2 |
Vũ Xuân |
Bưởng |
1961 |
x |
|
Công an thị xã |
3 |
Nguyễn Lương |
Cường |
1978 |
x |
|
Bệnh viện đa khoa |
4 |
Hoàng Thị Bích |
Chung |
1978 |
|
x |
Liên đoàn Lao động |
5 |
Văn Công |
Danh |
1972 |
x |
|
Hội Chữ thập đỏ |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Duyên |
1983 |
|
x |
Ủy ban kiểm tra |
7 |
Bạch Thị |
Hảo |
1982 |
|
x |
Trung tâm DSKHHGĐ |
8 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
1978 |
|
x |
Bệnh viện đa khoa |
9 |
Trần Văn |
Hóa |
1976 |
x |
|
Trung tâm Viễn thông |
10 |
Lê Thị |
Hồng |
1981 |
|
x |
Ban Tuyên giáo |
11 |
Trần Việt |
Hùng |
1981 |
x |
|
Ủy ban kiểm tra |
12 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
1975 |
|
x |
Trung tâm DSKHHGĐ |
13 |
Tạ Quang |
Lâm |
1977 |
x |
|
phòng Quản lý Đô thị |
14 |
Nguyễn Thị |
Loan |
1959 |
|
x |
Ngân hàng Chính sách XH |
15 |
Nguyễn Vũ Thành |
Lộc |
1988 |
x |
|
Phòng Lao động TB&XH |
16 |
Phạm Thành |
Nam |
1982 |
x |
|
Nhà Thiếu nhi |
17 |
Phạm Trọng |
Nghĩa |
1977 |
x |
|
Nhà Thiếu nhi |
18 |
Lê Bá |
Phiến |
1974 |
x |
|
Trung tâm Viễn thông |
19 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phương |
1985 |
|
x |
phòng Văn hóa và Thông tin |
20 |
Vũ Văn |
Quân |
1985 |
x |
|
Trung tâm VH-TT |
21 |
Trương Văn |
Tâm |
1983 |
x |
|
Đài Truyền thanh |
22 |
Nguyễn Vũ |
Tiến |
1984 |
x |
|
phòng Quản lý Đô thị |
23 |
Nguyễn Cao |
Tùng |
1987 |
x |
|
phòng Quản lý Đô thị |
24 |
Phạm Văn |
Thái |
1961 |
x |
|
Công an thị xã |
25 |
Nguyễn Cao |
Thanh |
1983 |
|
x |
phòng Quản lý Đô thị |
26 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
1983 |
|
x |
Ngân hàng Chính sách XH |
27 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
1985 |
|
x |
Đội Quản lý Đô thị |
28 |
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
1983 |
|
x |
Bệnh viện đa khoa |
29 |
Vũ Văn |
Thẩm |
1963 |
x |
|
Hội Chữ thập đỏ |
30 |
Phạm Thánh |
Thiện |
1979 |
x |
|
Viễn thông |
31 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
1983 |
|
x |
Ban Tuyên giáo |
32 |
Ngô Thị Diệu |
Thúy |
1981 |
|
x |
phòng Văn hóa và Thông tin |
33 |
Mai Văn |
Truyền |
1971 |
x |
|
Đài Truyền thanh |
34 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
1983 |
|
x |
Hội Chữ thập đỏ |
LỚP THỨ BA |
Thời gian học: Thứ 3, 5, 7 (từ 07/9 đến 07/10/2011) |
Từ 17h30 đến 19h00 |
Stt |
Họ và tên |
Năm
sinh |
Giới tính |
Đơn vị |
Nam |
Nữ |
1 |
Hoàng |
Anh |
1983 |
x |
|
Công an thị xã |
2 |
Nguyễn Thị Thu |
Ba |
1965 |
|
x |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
3 |
Vũ Thị Ngọc |
Bích |
1983 |
x |
|
Trung tâm VH-TT |
4 |
Phạm Hữu |
Chúc |
1963 |
x |
|
Chi cục Thống kê |
5 |
Vũ Văn |
Điệp |
1980 |
x |
|
Văn phòng Thị ủy |
6 |
Đỗ Thị |
Hà |
1988 |
|
x |
phòng Tài nguyên và Môi trường |
7 |
Trần Thanh |
Hải |
1971 |
x |
|
Trung tâm VH-TT |
8 |
Văn Thị |
Hải |
1980 |
|
x |
phòng Nội vụ |
9 |
Bùi Thị |
Hiển |
1969 |
|
x |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
10 |
Nguyễn Thế |
Hiệp |
1986 |
x |
|
Trung tâm VH-TT |
11 |
Nguyễn Văn Thanh |
Hoàng |
1978 |
x |
|
Trạm Bảo vệ Thực vật |
12 |
Phan Văn |
Huân |
1986 |
x |
|
Ban Dân vận |
13 |
Lê Viết |
Hùng |
1963 |
x |
|
Trung tâm Y tế |
14 |
Trịnh Thị |
Liên |
1987 |
|
x |
phòng Tài nguyên và Môi trường |
15 |
Lã Thùy |
Linh |
1985 |
|
x |
phòng Y tế |
16 |
Đào Cửu |
Long |
1977 |
x |
|
Hội Nông dân |
17 |
Lương Văn |
Mạnh |
1988 |
x |
|
Công an thị xã |
18 |
Trần Phương |
Nam |
1968 |
x |
|
phòng Nội vụ |
19 |
Trần Thị Thu |
Phúc |
1984 |
|
x |
Phương Hưng Chiến |
20 |
Đỗ Quốc |
Thắng |
1980 |
x |
|
Trung tâm VH-TT |
21 |
Lê Ngọc |
Sáng |
1977 |
x |
|
phòng Văn hóa và Thông tin |
22 |
Đặng Thị |
Sợi |
1963 |
|
x |
Hội Liên hiệp Phụ nữ |
23 |
Đặng Văn |
Tuấn |
1974 |
x |
|
Trung tâm VH-TT |
24 |
Lê Hoàng |
Tùng |
1982 |
|
x |
phòng Tài nguyên và Môi trường |
25 |
Ngô Hồng |
Tươi |
1983 |
|
x |
Chi cục Thống kê |
26 |
Phạm Văn |
Thảo |
1962 |
x |
|
Hội Nông dân |
27 |
Vũ Thị |
Thắm |
1984 |
|
x |
Trạm Bảo vệ Thực vật |
28 |
Nguyễn Văn |
Thùy |
1980 |
x |
|
Chi cục Thống kê |
29 |
Phan Thị |
Trâm |
1980 |
|
x |
Văn phòng Thị ủy |
30 |
Nguyễn Thu |
Út |
1961 |
|
x |
Phòng Lao động TB&XH |
31 |
Hoàng Thị Hồng |
Vân |
1971 |
|
x |
phòng Văn hóa và Thông tin |
32 |
Từ Thị Hồng |
Vinh |
1984 |
|
x |
phòng Văn hóa và Thông tin |
33 |
Phạm Nguyên Hà Huy |
Vũ |
1983 |
x |
|
Trung tâm Y tế |
LỚP THỨ TƯ |
Thời gian học: Thứ 3, 5, 7 (từ 07/9 đến 07/10/2011) |
Từ 19h00 đến 20h30 |
Stt |
Họ và tên |
Năm
sinh |
Giới tính |
Đơn vị |
Nam |
Nữ |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc |
An |
1988 |
|
x |
Thị đoàn |
2 |
Đinh Thị Ngọc |
Cẩm |
1979 |
|
x |
Bưu điện |
3 |
Đỗ Thị Minh |
Dung |
1979 |
|
x |
Viện Kiểm sát Nhân dân |
4 |
Nguyễn Doanh |
Trà |
1978 |
x |
|
Cục Thi hành án Dân sự |
5 |
Hà Văn |
Đức |
1978 |
x |
|
Cục Thi hành án Dân sự |
6 |
Đặng Thị Ngọc |
Hà |
1990 |
|
x |
Đài Truyền thanh |
7 |
Điểu |
Hải |
1977 |
x |
|
Ủy ban MTTQVN |
8 |
Trịnh Thị Bích |
Hiền |
1974 |
|
x |
Ngân hàng chính sách XH |
9 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hiếu |
1984 |
|
x |
UBND thị xã |
10 |
Võ Khắc |
Hổ |
1977 |
x |
|
Phường Hưng Chiến |
11 |
Lê Việt |
Hoàng |
1982 |
|
x |
UBND thị xã |
12 |
Nguyễn Vũ Thành |
Lộc |
1988 |
x |
|
Phòng Lao động TB&XH |
13 |
Nugyễn Thị Hồng |
Loan |
1982 |
|
x |
Ngân hàng chính sách XH |
14 |
Nguyễn Thị |
Lời |
1956 |
|
x |
Hội Liên hiệp Phụ nữ |
15 |
Phạm Xuân |
Minh |
1981 |
x |
|
Viện Kiểm sát Nhân dân |
16 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
1985 |
|
x |
Ủy ban MTTQVN |
17 |
Nguyễn Hùng |
Phong |
1980 |
x |
|
Viện Kiểm sát Nhân dân |
18 |
Trần Xuân |
Quang |
1978 |
x |
|
Xã Thanh Lương |
19 |
Nguyễn Xuân |
Quang |
1979 |
x |
|
Thị đoàn |
20 |
Phan Bá |
Quốc |
1982 |
x |
|
Thanh tra |
21 |
Vũ Thị |
Quyên |
1984 |
|
x |
Trung tâm Viễn thông |
22 |
Nguyễn Mạnh |
Sâm |
1967 |
x |
|
Phường Hưng Chiến |
23 |
Nguyễn Dũng |
Sĩ |
1981 |
x |
|
Ban Tuyên giáo |
24 |
Nguyễn Tấn |
Soong |
1982 |
x |
|
Ngân hàng nông nghiệp |
25 |
Phan Kế |
Tác |
1957 |
x |
|
phòng Y tế |
26 |
Mai Xuân |
Tuân |
1984 |
x |
|
Thị đoàn |
27 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
1982 |
x |
|
Trung tâm Viễn thông |
28 |
Bùi Văn |
Tuấn |
1976 |
x |
|
phòng Kinh tế |
29 |
Vũ Thị |
Thơ |
1989 |
|
x |
Bưu điện |
30 |
Hoàng Thị |
Thuận |
1987 |
|
x |
Hội Liên hiệp Phụ nữ |
31 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
1987 |
|
x |
Cục Thi hành án Dân sự |
32 |
Đinh Thị |
Trang |
1974 |
|
x |
Bưu điện |
33 |
Cao Ngọc Quang |
Vinh |
1981 |
x |
|
phòng Y tế |
34 |
Nguyễn Đức |
Vĩnh |
1977 |
x |
|
Viện Kiểm sát Nhân dân |
|